--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đơn bội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đơn bội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn bội
Your browser does not support the audio element.
+
(sinh vật) Haploid
Tế baò đơn bội
A haploid cell
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
đơn bội
:
(sinh vật) HaploidTế baò đơn bộiA haploid cell
+
dưỡng dục
:
(cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up
+
acephalous
:
không có đầu
+
kinh khủng
:
Frightful, horribleMột tai nạn kinh khủngA frightful accident.
+
bao che
:
To screen, to shieldbao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểmto screen an erring subordinate officialanh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâuyou can't shield this smuggler from prosecution